![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhQIk2Iz_n3bHx_-KJlQRoucNbX2fjjvoIc4XNMVmBUlHRmx5a690laNG_4N9ZpAlPubkx6GL8ms6sfCdJjBKzu5DV8izSu4MVAmS_J6lm9Qpfrv-lEK6AvRPyBRXyyUOBD3i_NGr0Lj0id/s400/f8b156b8f19414dd266518.jpg)
常用汉语90句
1. Xin
chào. 您好。
2. Xin lỗi.
对不起。
3. Cám ơn.
谢谢。
4. Tạm biệt.
再见。
5. Hẹn gặp lại.
下次见。
6. Anh có khỏe
không? 你好吗?
7. Tôi khỏe.
我很好。
8. Tôi mệt.
我很累。
9. Rất vui được
gặp anh. 很高兴见到你。
10. Anh tên là
gì? 你叫什么名字?
11. Đây là anh
Peter. 这是彼特先生。
12. Kia là chị
Linda. 那是琳达小姐。
13. Anh ấy là bạn
tôi. 他是我朋友。
14. Tôi còn độc
thân. 我还是单身。
15. Tôi đã có gia
đình. 我结婚了。
16. Tôi có 2 con:
một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
17. Dây là con
trai tôi. 这是我的儿子。
18. Đây là chồng
tôi. 这是我先生。
19. Cô ấy là vợ
tôi. 她是我夫人。
20. Tôi là khách
du lịch. 我是游客。
21. Tôi là người
Anh. 我是英国人。
22. Tôi sống ở
Luân Đôn. 我住在伦敦。
23. Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
24. Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
25. Quê của tôi ở
Seoul. 我的家乡在首尔。
26. Tôi không hiểu.
我不明白。
27. Tôi hiểu rồi.
我知道了。
28. Tôi không biết
tiếng Việt. 我不懂越南语。
29. Tôi không nói
được tiếng Việt. 我不会说越南语。
30. Xin nói chầm
chậm. 请慢点说。
31. Vui lòng lặp
lại. 请重复一遍。
32. Vui lòng nói
bằng tiếng Anh. 请说英语。
33. "Table"
tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
34. "Dĩ
nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
35. Anh đợi một
chút nhé. 你等一下好吗?
36. Xin đợi 5
phút. 请等五分钟。
37. Đợi một
chút. 稍等。
38. Ngày mai gặp
lại nhé. 明天见。
39. Chúng ta sẽ gặp
nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
40. Chúng ta gặp
nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
41. Xin lỗi, ngày
mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
42. Xin lỗi, cái
này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
43. Làm ơn tính
tiền. 劳驾,买单。
44. Cho tôi xem
cái kia. 给我看一下那个。
45. Chị có cái
nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
46. Tôi thích cái
màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
47. Hơi đắt.
有点贵。
48. Đắt quá.
太贵了。
49. Xin đừng nói
thách. 不要给太高的价钱。
50. Tôi chỉ xem
thôi. 我只是看看。
51. Được, tôi
mua. 好的我买。
52. Để tôi suy
nghĩ. 让我考虑一下。
53. Cho tôi đến
khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
54. Vui lòng dưng
lại ở kia. 请停在那边。
55. Vui lòng rế
phải. 请右转。
56. Đồn cảnh sát ở
đâu ạ? 警察局在哪里?
57. Đại sứ quán
Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
58. Tổng lãnh sự
Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
59. Đường nào đến
sân bay? 哪条路到机场。
60. Xin cho xem
thực đơn. 请给我看一下菜单。
61. Cho tôi một
tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
62. Cho tôi một
tí ớt. 给我一点红辣椒。
63. Tôi không
thích ngọt. 我不喜欢甜的。
64. Cho tôi một
ly cà phê. 给我一咖啡。
65. Vui lòng cho
thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
66. Bây giờ là mấy
giờ ạ? 现在几点了?
67. Bảy giờ 30
phút. 七点半。
68. Hôm nay là thứ
mấy? 今天星期几?
69. Hôm nay là thứ
ba. 今天星期二。
70. Cho tôi một
vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
71. Tôi muốn mua
vé nằm. 我要买一张卧铺票。
72. Tôi muốn mua
vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
73. Phòng vé máy
bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
74. Bao nhiêu tiến
một vé? 一张票多少钱?
75. Mấy giờ xe lửa
chạy? 火车几点启程?
76. Mấy giờ máy
bay đến? 飞机几点到?
77. Hải quan ở
đâu ạ? 海关在哪里?
78. Nơi gửi hành
lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
79. Tôi muốn
xin một visa. 我要申请一份签证。
80. Xin lỗi, trạm
xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
81. Gần đây có
bưu điện không? 附近有邮局吗?
82. Gần đây có chỗ
đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
83. Tôi muốn đổi
100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
84. Đây là dịch vụ
internet phải không? 这里可以上网吗?
85. Tôi có thể đọc
email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
86. Một giờ
internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
87. Ở đâu có
phòng trọ? 哪里能租房?
88. Tôi muốn thuê
một xe đạp. 我想租一辆自行车。
89. Một ngày bao
nhiêu tiền? 多少钱一天?
90. Tôi muốn thuê
một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét